Trang chủ page 166
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3301 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 30m - | 19.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3302 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 17.752.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3303 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3304 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3305 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3306 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 30m - | 19.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3307 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 17.752.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3308 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3309 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3310 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.912.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3311 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 30m - | 21.424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3312 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 19.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3313 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 17.136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3314 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3315 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3316 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 30m - | 17.144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3317 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3318 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.712.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3319 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3320 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |