Trang chủ page 173
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3441 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Kỵ 3 - Phường Đồng Kỵ | từ trường Tiểu học 2 - đến cổng Bằng | 9.856.000 | 5.912.000 | 3.840.000 | 2.688.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3442 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ | Đoạn từ cổng Giếng - đến tiếp giáp phố Tây Am | 9.856.000 | 5.912.000 | 3.840.000 | 2.688.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3443 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ | Đoạn từ ngã ba đường Nguyễn Văn Cừ qua trường cấp 2 - đến cổng Giếng | 12.936.000 | 7.760.000 | 5.048.000 | 3.536.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3444 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Kỵ 1 - Phường Đồng Kỵ | từ tỉnh lộ 277 mới - đến nhà văn hóa khu phố Nghè | 9.608.000 | 5.768.000 | 3.752.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3445 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ | Đoạn đê từ đường Nguyễn Văn Cừ đi Châu Khê - | 8.464.000 | 5.080.000 | 3.304.000 | 2.312.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3446 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ | Đoạn từ trạm y tế phường Đồng Kỵ - đến tiếp giáp phường Phù Khê | 22.712.000 | 13.624.000 | 8.856.000 | 6.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3447 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ | Đoạn từ phường Trang Hạ - đến trạm y tế phường Đồng Kỵ | 25.232.000 | 15.136.000 | 9.840.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3448 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đường TL277 mới từ cột đồng hồ về ngã tư Hướng Mai (Công ty Long Phương) - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 30m - | 31.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3449 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đường TL277 mới từ cột đồng hồ về ngã tư Hướng Mai (Công ty Long Phương) - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 28.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3450 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đường TL277 mới từ cột đồng hồ về ngã tư Hướng Mai (Công ty Long Phương) - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 25.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3451 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đường TL277 mới từ cột đồng hồ về ngã tư Hướng Mai (Công ty Long Phương) - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 21.984.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3452 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đường TL277 mới từ cột đồng hồ về ngã tư Hướng Mai (Công ty Long Phương) - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3453 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở cán bộ trường Đại học thể dục thể thao - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 30m - | 14.664.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3454 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở cán bộ trường Đại học thể dục thể thao - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3455 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở cán bộ trường Đại học thể dục thể thao - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3456 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở cán bộ trường Đại học thể dục thể thao - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3457 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở cán bộ trường Đại học thể dục thể thao - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3458 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Hanaka - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 30m - | 19.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3459 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Hanaka - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 17.752.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3460 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Hanaka - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |