Trang chủ page 181
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3601 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Kim Bảng 1 - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Viết Kính chạy quanh khu phố - đến phố Kim Bàng 2 | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3602 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Khánh Tâm - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Viết Kính đường giao thông chạy quanh khu phố đoạn trường Trung học Hương Mạc 2 - | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3603 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đàm Công Hiệu - Phường Hương Mạc | phố Nguyễn Giản Liêm đoạn cây si ngõ Ngò - đến phố Nguyễn Sỹ Nguyên | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3604 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đỗ Đại Uyên - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến phố Me hết xóm Đông Tiến | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3605 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Sỹ Nguyên - Phường Hương Mạc | giao phố Vĩnh Thọ Nam đường giáp KP Vĩnh Thọ - đến đường Đàm Thận Huy cổng đền thờ Tiết nghĩa đại vương Đàm Thận Huy | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3606 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đàm Đình Cư - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy đoạn giếng đình làng - đến phố Nguyễn Giản Liêm | 6.664.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3607 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Me - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến đường TL277 mới | 6.664.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3608 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đàm Thận Giản - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến phố Đàm Đình Cư đoạn nhà thờ họ Hoàng | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3609 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Giản Liêm - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến phố Đỗ Đại Uyên | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.248.000 | 2.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3610 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Doãn Văn - Phường Hương Mạc | giao phố Trần Phi Nhỡn - đến phố Nguyễn Chu Hoà | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3611 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Trần Ngạn Húc - Phường Hương Mạc | giao phố Trần Phi Nhỡn - đến đường đi sang Phù Khê | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3612 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Chu Hoà - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thuận Huy - đến đường đi Thiết Bình Đông Anh | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.248.000 | 2.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3613 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Doãn Thăng - Phường Hương Mạc | giao đường Trần Phi Nhỡn - đến Phố Nguyễn Chu Hoà | 6.664.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3614 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Trần Phi Nhỡn - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến đường đi sang Phù Khê | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.248.000 | 2.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3615 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Vĩnh Thọ Nam - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến đường TL277 mới | 6.664.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3616 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Vĩnh Thọ Bắc - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến phố Vũ Dự | 6.664.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3617 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Quốc Tĩnh - Phường Hương Mạc | giao phố Vũ Dự cổng đình Vĩnh Thọ - đến phố Vũ Dự cầu làng | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3618 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Vũ Dự - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy trục chính phố Vĩnh Thọ - đến đường TL277 mới | 6.664.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3619 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đông Tiến - Phường Hương Mạc | giao phố Mai Động 3 chợ Mai Động - đến phố Mai Động 2 đoạn ngõ Đãi | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3620 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cửa Chùa - Phường Hương Mạc | giao phố Mai Động 3 cổng chùa - đến phố Mai Động 1 trạm biến áp 2 | 6.664.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |