Trang chủ page 184
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3661 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ngô Dịch - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Thầm đường qua trường mầm non - đến Phố Tây | 6.664.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3662 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ngô Thầm - Phường Tam Sơn | giao đường Nghìn Việc Tốt đường trục chính Tam Sơn - đến Phố Đông | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.248.000 | 2.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3663 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ngô Sách Thí - Phường Tam Sơn | giao đường Nghìn Việc Tốt dốc B25 - đến phố Ngô Sách Dụ cống Đông Cạn | 6.664.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3664 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Dương Sơn - Phường Tam Sơn | giao đường 295 - đến hết đường khu giãn dân khu B sang khu phố Thọ Trai | 6.664.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3665 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Hoà Trung - Phường Tam Sơn | giao đường Nghìn Việc Tốt đường cuối làng Chi Tự - đến phố Chi | 6.664.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3666 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tự - Phường Tam Sơn | giao phố Dương Sơn đường trục chính xóm Tự - đến phố Nguyễn Hoà Trung | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3667 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Vũ Việt Hiền (giao phố Chi đường trục ao cá xóm Chi - Phường Tam Sơn | - | 4.256.000 | 2.552.000 | 1.656.000 | 1.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3668 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Chi - Phường Tam Sơn | giao phố Dương Sơn đường trục giữa xóm Chi - đến phố Nguyễn Hoà Trung | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3669 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Khiết Tú - Phường Tam Sơn | giao phố Chúc - đến phố Dương Sơn | 6.664.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3670 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Văn Quang - Phường Tam Sơn | giao phố Chúc - đến phố Chi | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3671 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Đạo Quán - Phường Tam Sơn | giao đường 295 - đến phố Nguyễn Khiết Tú | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3672 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Chúc - Phường Tam Sơn | giao đường 295 - đến phố Nguyễn Văn Quang | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3673 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Diên Phúc - Phường Tam Sơn | giao phố Thọ Trai đường trục ngõ chùa - | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3674 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Thọ Trai - Phường Tam Sơn | giao từ đường 295 - đến cống Đông | 6.664.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3675 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nghìn Việc Tốt - Phường Tam Sơn | giao tỉnh lộ 295 ngã ba xóm Tự - đến đường Tiêu Giang cầu Hồi Quan | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.248.000 | 2.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3676 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Quốc lộ 1A đoạn thuộc địa phận phường Phù Chẩn | - | 11.760.000 | 7.056.000 | 4.584.000 | 3.208.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3677 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư dịch vụ phường Phù Chẩn - Phường Phù Chuẩn | Mặt cắt đường > 30m - | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3678 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư dịch vụ phường Phù Chẩn - Phường Phù Chuẩn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3679 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư dịch vụ phường Phù Chẩn - Phường Phù Chuẩn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3680 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư dịch vụ phường Phù Chẩn - Phường Phù Chuẩn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |