Trang chủ page 186
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3701 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư số 3 khu phố Tiến Bào, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 30m - | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3702 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư số 3 khu phố Tiến Bào, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3703 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư số 3 khu phố Tiến Bào, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3704 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư số 3 khu phố Tiến Bào, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3705 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư số 3 khu phố Tiến Bào, phường Phù Khê | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3706 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Đông và khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 30m - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3707 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Đông và khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3708 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Đông và khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3709 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Đông và khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3710 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Đông và khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3711 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Gia Mưu - Phường Phù Khê | giao phố Nguyễn Hữu Thường - đến phố Nghĩa Lập 1 | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3712 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cảm Ứng - Phường Phù Khê | giao phố Nghĩa Lập 1 - đến phố Nghĩa Lập 3 | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3713 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nghĩa Lập 3 - Phường Phù Khê | giao phố Nguyễn Hữu Thường - đến phố Nghĩa Lập 2 cổng nhà thờ họ Nguyễn Ngô | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3714 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nghĩa Lập 2 - Phường Phù Khê | giao phố Nguyễn Hữu Thường đoạn ngõ giữa - đến phố Nghĩa Lập 3 | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3715 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nghĩa Lập 1 - Phường Phù Khê | giao phố Nguyễn Hữu Thường - đến phố Nghĩa Lập 2 nhà thờ họ Nguyễn Duy | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3716 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Hữu Thường - Phường Phù Khê | giao phố Liên Bào - đến hết đường phía sau di tích đình, chùa khu phố Nghĩa Lập | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3717 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiến Bào 4 - Phường Phù Khê | giao phố Liên Bào - đến hết đường phía sau di tích đình, chùa khu phố Nghĩa Lập | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3718 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiến Bào 3 - Phường Phù Khê | giao phố Liên Bào - đến phố Ngũ Huyện Khê | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3719 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiến Bào 2 - Phường Phù Khê | giao phố Liên Bào - đến hết nhà ông Dụ Thiệp | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3720 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiến Bào 1 - Phường Phù Khê | giao phố Liên Bào - đến xóm trại đi vào đình làng | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |