Trang chủ page 187
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3721 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Liên Bào - Phường Phù Khê | giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến phố Nguyễn Hữu Thường | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3722 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ngũ Huyện Khê - Phường Phù Khê | giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến dốc Đồng Vọ | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3723 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Quách Đình Khiết - Phường Phù Khê | giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến ngã tư khu phố Liên Bào | 15.120.000 | 9.072.000 | 5.896.000 | 4.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3724 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Sùng Khánh - Phường Phù Khê | giao đường Đàm Viết Kính đoạn mộ tổ họ Lê - đến đoạn kiôt cho thuê của công ty Đại An | 12.744.000 | 7.648.000 | 4.968.000 | 3.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3725 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Cát Ngạc - Phường Phù Khê | giao đường Đàm Viết Kính - đến khu kiôt cho thuê của công ty Đại An | 12.744.000 | 7.648.000 | 4.968.000 | 3.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3726 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Bèo - Phường Phù Khê | giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến phố Sùng Khánh đoạn cổng công ty Đại An | 14.560.000 | 8.736.000 | 5.680.000 | 3.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3727 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Phù Khê - Phường Phù Khê | giao phố Phù Đàm - đến phố Nguyễn Trọng Đột đoạn cổng Cụ Sâm | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3728 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Phù Đàm 2 - Phường Phù Khê | giao phố Vĩnh Lại ao Nghè - đến phố Đình Đôi đoạn cổng Đình Đôi | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3729 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Phù Đàm 1 - Phường Phù Khê | giao đường Đàm Viết Kính - đến giao phố Đình Đôi (ngã tư Đình Đôi | 7.616.000 | 4.568.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3730 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Vĩnh Lại - Phường Phù Khê | giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến giao phố Phù Đàm 1 (Nghè khu phố Phù Khê Đông | 7.616.000 | 4.568.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3731 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Thanh Bình - Phường Phù Khê | giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến giao phố Quách Giai | 12.744.000 | 7.648.000 | 4.968.000 | 3.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3732 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Quách Giai - Phường Phù Khê | giao phố Hồng Ân - đến giáp Nghĩa trang Phù Khê Thượng | 12.744.000 | 7.648.000 | 4.968.000 | 3.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3733 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Thanh Nhàn - Phường Phù Khê | giao phố Hồng Ân - đến dãy ki ốt cho thuê Công ty Đại An khu nhà ở Phù Khê Thượng | 12.744.000 | 7.648.000 | 4.968.000 | 3.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3734 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Hồng Ân - Phường Phù Khê | giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến giao đường Nguyễn Văn Cừ kéo dài sang Đông Anh (Hà Nội | 12.744.000 | 7.648.000 | 4.968.000 | 3.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3735 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Quách Toản - Phường Phù Khê | giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến Nghè khu phố Phù Khê Thượng | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3736 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Quỳnh Đôi - Phường Phù Khê | Từ đoạn đường T2 Nguyễn Văn Cừ giao phố Nguyễn Trọng Đột - | 7.616.000 | 4.568.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3737 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Quỳnh Cư - Phường Phù Khê | (từ Trường Tiểu học Phù Khê phố Đình Đôi giao đường Nguyễn Văn Cừ giáp mốc Hương Mạc - | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3738 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Trọng Đột - Phường Phù Khê | từ phố Đình Đôi giao đường Đàm Thận Huy - | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3739 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tương Giang (123 lô - Công ty Thành Lợi) | Mặt cắt đường > 30m - | 26.288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3740 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tương Giang (123 lô - Công ty Thành Lợi) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 23.656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |