Trang chủ page 195
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3881 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 30m - | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3882 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3883 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3884 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3885 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3886 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới khu phố Nghĩa Lập, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 30m - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3887 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới khu phố Nghĩa Lập, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3888 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới khu phố Nghĩa Lập, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3889 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới khu phố Nghĩa Lập, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3890 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới khu phố Nghĩa Lập, phường Phù Khê | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3891 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 30m - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3892 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3893 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3894 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3895 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3896 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 30m - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3897 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3898 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3899 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3900 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư khu phố Thượng, phường Phù Khê | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |