Trang chủ page 198
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3941 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 15.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3942 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.035.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3943 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.474.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3944 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3945 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.359.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3946 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 15.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3947 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.035.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3948 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.474.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3949 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3950 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.359.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3951 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 15.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3952 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.035.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3953 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.474.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3954 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3955 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.359.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3956 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 16.261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3957 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.637.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3958 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.006.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3959 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.382.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3960 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.758.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |