Trang chủ page 199
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3961 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 21.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3962 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 19.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3963 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.933.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3964 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.819.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3965 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.698.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3966 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 17.871.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3967 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.086.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3968 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3969 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.509.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3970 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.724.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3971 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 17.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3972 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.876.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3973 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3974 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.348.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3975 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3976 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 17.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3977 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.876.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3978 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3979 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.348.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3980 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |