Trang chủ page 201
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4001 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tây Am - Phường Đồng Kỵ | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ qua đình Đồng Kỵ - đến hết phố | 11.319.000 | 6.790.000 | 4.417.000 | 3.094.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4002 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tây Am - Phường Đồng Kỵ | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ đi Châu Khê - | 11.319.000 | 6.790.000 | 4.417.000 | 3.094.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4003 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Kỵ 4 - Phường Đồng Kỵ | Đoạn từ ngã tư trường Tiểu học 1 đi Châu Khê - | 11.319.000 | 6.790.000 | 4.417.000 | 3.094.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4004 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Kỵ 4 - Phường Đồng Kỵ | Đoạn từ ngã tư trường Tiểu học 1 - đến tiếp giáp phố Đồng Kỵ 1 | 11.319.000 | 6.790.000 | 4.417.000 | 3.094.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4005 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Kỵ 3 - Phường Đồng Kỵ | từ trường Tiểu học 2 - đến cổng Bằng | 8.624.000 | 5.173.000 | 3.360.000 | 2.352.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4006 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ | Đoạn từ cổng Giếng - đến tiếp giáp phố Tây Am | 8.624.000 | 5.173.000 | 3.360.000 | 2.352.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4007 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ | Đoạn từ ngã ba đường Nguyễn Văn Cừ qua trường cấp 2 - đến cổng Giếng | 11.319.000 | 6.790.000 | 4.417.000 | 3.094.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4008 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Kỵ 1 - Phường Đồng Kỵ | từ tỉnh lộ 277 mới - đến nhà văn hóa khu phố Nghè | 8.407.000 | 5.047.000 | 3.283.000 | 2.296.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4009 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ | Đoạn đê từ đường Nguyễn Văn Cừ đi Châu Khê - | 7.406.000 | 4.445.000 | 2.891.000 | 2.023.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4010 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ | Đoạn từ trạm y tế phường Đồng Kỵ - đến tiếp giáp phường Phù Khê | 19.873.000 | 11.921.000 | 7.749.000 | 5.425.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4011 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ | Đoạn từ phường Trang Hạ - đến trạm y tế phường Đồng Kỵ | 22.078.000 | 13.244.000 | 8.610.000 | 6.027.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4012 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đường TL277 mới từ cột đồng hồ về ngã tư Hướng Mai (Công ty Long Phương) - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 30m - | 27.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4013 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đường TL277 mới từ cột đồng hồ về ngã tư Hướng Mai (Công ty Long Phương) - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 24.724.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4014 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đường TL277 mới từ cột đồng hồ về ngã tư Hướng Mai (Công ty Long Phương) - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 21.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4015 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đường TL277 mới từ cột đồng hồ về ngã tư Hướng Mai (Công ty Long Phương) - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 19.236.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4016 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đường TL277 mới từ cột đồng hồ về ngã tư Hướng Mai (Công ty Long Phương) - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 16.485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4017 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở cán bộ trường Đại học thể dục thể thao - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 30m - | 12.831.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4018 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở cán bộ trường Đại học thể dục thể thao - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 11.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4019 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở cán bộ trường Đại học thể dục thể thao - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.262.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4020 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở cán bộ trường Đại học thể dục thể thao - Phường Trang Hạ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.981.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |