Trang chủ page 206
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4101 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Trung Hòa - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4102 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Trung Hòa - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4103 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Trung Hòa - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4104 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Trung Hòa - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4105 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu phố Đại Đình (tái định cư vị trí số 1 - Phường Tân Hồng | - | 10.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4106 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lã - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 30m - | 16.261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4107 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lã - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.637.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4108 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lã - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.006.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4109 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lã - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.382.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4110 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lã - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.758.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4111 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 30m - | 16.261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4112 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.637.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4113 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.006.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4114 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.382.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4115 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.758.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4116 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 30m - | 20.006.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4117 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.004.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4118 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.002.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4119 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.007.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4120 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.005.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |