Trang chủ page 211
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4201 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | Vị trí 1 đường Tỉnh lộ 295 - | 15.925.000 | 9.555.000 | 6.209.000 | 4.347.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4202 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 30m - | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4203 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4204 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4205 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4206 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4207 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Phúc Tinh, phường Tam Sơn - Phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 30m - | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4208 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Phúc Tinh, phường Tam Sơn - Phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4209 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Phúc Tinh, phường Tam Sơn - Phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4210 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Phúc Tinh, phường Tam Sơn - Phường Tam Sơn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4211 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Phúc Tinh, phường Tam Sơn - Phường Tam Sơn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4212 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Úc - Phường Tam Sơn | giao phố Nguyễn Trọng Tạo đường trục chạy quanh khu phố Phúc Tinh - đến đường Nghìn Việc Tốt | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4213 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Trọng Tạo - Phường Tam Sơn | giao phố Phúc Tinh đoạn đình Phúc Tinh - đến đường Nghìn Việc Tốt sân bóng Phúc Tinh | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4214 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Phúc Tinh - Phường Tam Sơn | giao phố Nguyễn Trọng Tạo đoạn đình Phúc Tinh - đến đường Nghìn Việc Tốt sân bóng Phúc Tinh | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4215 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Dọc Xanh - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Dịch khu 174 xóm Ô - đến phố Ngô Sách Dụ | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4216 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Dinh - Phường Tam Sơn | giao phố Xanh - đến đường Nghìn Việc Tốt chùa Phúc Tinh | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4217 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ngô Sách Dụ - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Sách Thí cống Đồng Cạn - đến phố Xanh | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4218 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đông - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Thầm đường trục xóm Đông - đến phố Xanh | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4219 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tây - Phường Tam Sơn | giao phố Ngô Sách Dụ đường trục xóm Tây - đến phố Ngô Sách Thí chùa Đồng Mạ | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4220 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Xanh - Phường Tam Sơn | giao phố Đông đường trục xóm Xanh - đến phố Dinh | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |