Trang chủ page 215
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4281 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ tạo vốn thị xã Từ Sơn (thuộc khu phố Trung Hòa, Tân Hồng) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4282 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ tạo vốn thị xã Từ Sơn (thuộc khu phố Trung Hòa, Tân Hồng) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4283 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ tạo vốn thị xã Từ Sơn (thuộc khu phố Trung Hòa, Tân Hồng) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4284 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở và dịch vụ thương mại tổng hợp tại phường Tân Hồng - Công ty Mạnh Đức | Vị trí 1, đường Nguyên Phi Ỷ Lan - | 17.654.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4285 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở và dịch vụ thương mại tổng hợp tại phường Tân Hồng - Công ty Mạnh Đức | Mặt cắt đường > 30m - | 12.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4286 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở và dịch vụ thương mại tổng hợp tại phường Tân Hồng - Công ty Mạnh Đức | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 10.899.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4287 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở và dịch vụ thương mại tổng hợp tại phường Tân Hồng - Công ty Mạnh Đức | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4288 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở và dịch vụ thương mại tổng hợp tại phường Tân Hồng - Công ty Mạnh Đức | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.477.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4289 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở và dịch vụ thương mại tổng hợp tại phường Tân Hồng - Công ty Mạnh Đức | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4290 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Tân Hồng - Khu C - vòng xuyến Dương Lôi | Mặt cắt đường > 30m - | 21.021.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4291 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Tân Hồng - Khu C - vòng xuyến Dương Lôi | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.921.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4292 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Tân Hồng - Khu C - vòng xuyến Dương Lôi | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.814.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4293 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Tân Hồng - Khu C - vòng xuyến Dương Lôi | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.714.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4294 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Tân Hồng - Khu C - vòng xuyến Dương Lôi | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.614.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4295 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Tân Hồng - Khu A - Mạnh Đức | Mặt cắt đường > 30m - | 17.654.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4296 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Tân Hồng - Khu A - Mạnh Đức | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4297 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Tân Hồng - Khu A - Mạnh Đức | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.899.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4298 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Tân Hồng - Khu A - Mạnh Đức | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.477.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4299 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Tân Hồng - Khu A - Mạnh Đức | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4300 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu DCDV Trung Hòa - Phường Tân Hồng | Mặt cắt đường > 30m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |