Trang chủ page 216
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4301 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Quỳnh Cư - Phường Phù Khê | (từ Trường Tiểu học Phù Khê phố Đình Đôi giao đường Nguyễn Văn Cừ giáp mốc Hương Mạc - | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.449.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4302 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Trọng Đột - Phường Phù Khê | từ phố Đình Đôi giao đường Đàm Thận Huy - | 5.320.000 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.449.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4303 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tương Giang (123 lô - Công ty Thành Lợi) | Mặt cắt đường > 30m - | 23.002.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4304 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tương Giang (123 lô - Công ty Thành Lợi) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 20.699.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4305 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tương Giang (123 lô - Công ty Thành Lợi) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.403.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4306 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tương Giang (123 lô - Công ty Thành Lợi) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4307 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tương Giang (123 lô - Công ty Thành Lợi) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.804.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4308 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường > 30m - | 23.002.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4309 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 20.699.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4310 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.403.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4311 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4312 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.804.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4313 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 30m - | 17.255.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4314 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.533.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4315 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.804.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4316 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.082.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4317 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.353.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4318 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Minh Khai (295B thuộc địa bàn Tương Giang - Phường Tương Giang | - | 25.900.000 | 15.540.000 | 10.101.000 | 7.070.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4319 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Hồi Lan - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Xóm bên cạnh phía Tây làng Hồi Quan - đến đường Tương Giang | 6.664.000 | 3.997.000 | 2.597.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4320 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Xóm - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Sau phía sau làng Hồi Quan - đến phố Hồi Lan | 6.664.000 | 3.997.000 | 2.597.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |