Trang chủ page 219
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4361 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Hương 1 - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Viết Kính - đến phố Nguyễn Nhân Chiếu đoạn đường đê sông Ngũ Huyện Khê | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4362 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Nhân Chiêu - Phường Hương Mạc | giao đường TL277 mới - đến giáp khu phố Kim Bảng | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4363 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Kim Bảng 3 - Phường Hương Mạc | giao phố Kim Bảng 2 qua nhà thờ họ Đàm Đức - đến phố Khánh Tâm | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4364 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Kim Bảng 2 - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Viết Kính - đến phố Khánh Tâm | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4365 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Kim Bảng 1 - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Viết Kính chạy quanh khu phố - đến phố Kim Bàng 2 | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4366 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Khánh Tâm - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Viết Kính đường giao thông chạy quanh khu phố đoạn trường Trung học Hương Mạc 2 - | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4367 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đàm Công Hiệu - Phường Hương Mạc | phố Nguyễn Giản Liêm đoạn cây si ngõ Ngò - đến phố Nguyễn Sỹ Nguyên | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4368 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đỗ Đại Uyên - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến phố Me hết xóm Đông Tiến | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4369 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Sỹ Nguyên - Phường Hương Mạc | giao phố Vĩnh Thọ Nam đường giáp KP Vĩnh Thọ - đến đường Đàm Thận Huy cổng đền thờ Tiết nghĩa đại vương Đàm Thận Huy | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4370 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đàm Đình Cư - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy đoạn giếng đình làng - đến phố Nguyễn Giản Liêm | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4371 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Me - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến đường TL277 mới | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4372 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đàm Thận Giản - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến phố Đàm Đình Cư đoạn nhà thờ họ Hoàng | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4373 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Giản Liêm - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến phố Đỗ Đại Uyên | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.842.000 | 1.988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4374 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Doãn Văn - Phường Hương Mạc | giao phố Trần Phi Nhỡn - đến phố Nguyễn Chu Hoà | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4375 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Trần Ngạn Húc - Phường Hương Mạc | giao phố Trần Phi Nhỡn - đến đường đi sang Phù Khê | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4376 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Chu Hoà - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thuận Huy - đến đường đi Thiết Bình Đông Anh | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.842.000 | 1.988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4377 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Doãn Thăng - Phường Hương Mạc | giao đường Trần Phi Nhỡn - đến Phố Nguyễn Chu Hoà | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4378 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Trần Phi Nhỡn - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến đường đi sang Phù Khê | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.842.000 | 1.988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4379 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Vĩnh Thọ Nam - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến đường TL277 mới | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4380 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Vĩnh Thọ Bắc - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến phố Vũ Dự | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |