Trang chủ page 267
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5321 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt bằng ĐT295B đoạn qua huyện Tiên Du | Mặt đường Tiên Du - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5322 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt bằng ĐT295B đoạn qua huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5323 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (2 ha 88 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5324 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (2 ha 88 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5325 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (2 ha 88 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5326 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (2 ha 88 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5327 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (2 ha 88 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5328 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (1,3 ha 64 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5329 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (1,3 ha 64 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5330 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (1,3 ha 64 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5331 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (1,3 ha 64 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5332 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Bãi Lán, thôn Duệ Đông (1,3 ha 64 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5333 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Duệ Đông (6,6 ha 315 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5334 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Duệ Đông (6,6 ha 315 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5335 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Duệ Đông (6,6 ha 315 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5336 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Duệ Đông (6,6 ha 315 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5337 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Duệ Đông (6,6 ha 315 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5338 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Lũng Giang (3,3 ha 113 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5339 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Lũng Giang (3,3 ha 113 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5340 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Lũng Giang (3,3 ha 113 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |