Trang chủ page 268
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5341 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Lũng Giang (3,3 ha 113 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5342 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn, Lũng Giang (3,3 ha 113 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5343 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn (4,7 ha 168 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5344 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn (4,7 ha 168 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5345 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn (4,7 ha 168 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5346 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn (4,7 ha 168 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5347 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Lũng Sơn (4,7 ha 168 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5348 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5349 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5350 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5351 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5352 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5353 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Các khu dân cư cũ trong TT. Lim | - | 18.290.000 | 4.910.000 | 3.190.000 | 2.230.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5354 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Quốc lộ 1A đoạn thuộc địa phận thị trấn Lim | - | 18.290.000 | 5.290.000 | 3.440.000 | 2.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5355 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Ông Tây | - | 18.290.000 | 7.560.000 | 4.910.000 | 3.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5356 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Đỗ Nguyên Thụy | - | 18.290.000 | 11.800.000 | 7.670.000 | 5.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5357 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Ngô Gia Tự | - | 18.290.000 | 11.800.000 | 7.670.000 | 5.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5358 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 (cũ) | Đoạn thuộc địa phận thị trấn Lim - | 18.290.000 | 11.470.000 | 7.460.000 | 5.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5359 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Hồng Ân | đoạn từ Tỉnh lộ 276 - đến đường Nguyễn Danh Nho) | 18.290.000 | 11.470.000 | 7.460.000 | 5.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5360 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Làng Phúc Hậu | đoạn từ cổng làng - đến Tỉnh lộ 276) | 18.290.000 | 9.830.000 | 6.390.000 | 4.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |