Trang chủ page 273
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5441 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5442 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5443 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5444 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đô thị mới TT.Lim (khu 12 ha) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5445 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Các khu dân cư cũ trong TT. Lim | - | 18.290.000 | 3.437.000 | 2.233.000 | 1.561.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5446 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Quốc lộ 1A đoạn thuộc địa phận thị trấn Lim | - | 18.290.000 | 3.703.000 | 2.408.000 | 1.687.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5447 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Ông Tây | - | 18.290.000 | 5.292.000 | 3.437.000 | 2.408.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5448 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Đỗ Nguyên Thụy | - | 18.290.000 | 8.260.000 | 5.369.000 | 3.759.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5449 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Ngô Gia Tự | - | 18.290.000 | 8.260.000 | 5.369.000 | 3.759.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5450 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Tỉnh lộ 276 (cũ) | Đoạn thuộc địa phận thị trấn Lim - | 18.290.000 | 8.029.000 | 5.222.000 | 3.654.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5451 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Hồng Ân | đoạn từ Tỉnh lộ 276 - đến đường Nguyễn Danh Nho) | 18.290.000 | 8.029.000 | 5.222.000 | 3.654.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5452 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Làng Phúc Hậu | đoạn từ cổng làng - đến Tỉnh lộ 276) | 18.290.000 | 6.881.000 | 4.473.000 | 3.129.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5453 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Hồng Vân | Đoạn từ giao đường Tiên Du - đến giao đường Nguyễn Đăng Đạo (trường THCS Tiên Du) | 18.290.000 | 7.455.000 | 4.844.000 | 3.388.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5454 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Hồng Vân | Đoạn từ giao đường Nguyễn Đăng Đạo - đến giao đường Tiên Du | 18.290.000 | 8.029.000 | 5.222.000 | 3.654.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5455 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Nguyễn Thiên Tích | - | 18.290.000 | 8.260.000 | 5.369.000 | 3.759.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5456 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Liễu Giáp | - | 18.290.000 | 7.910.000 | 5.145.000 | 3.605.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5457 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Đồng Chuông | - | 18.290.000 | 7.679.000 | 4.991.000 | 3.493.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5458 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Phố Nguyễn Danh Nho | - | 18.290.000 | 7.679.000 | 4.991.000 | 3.493.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5459 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Tiên Du | Từ giao đường Lý Thường Kiệt - đến giao đường Hồng Vân | 18.290.000 | 16.800.000 | 10.920.000 | 7.644.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5460 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Đường Nguyễn Đăng Đạo | Đoạn từ đường Phúc Hậu - đến xã Liên Bão | 18.290.000 | 7.679.000 | 4.991.000 | 3.493.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |