Trang chủ page 283
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5641 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5642 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5643 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5644 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5645 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5646 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Ven QL38 Trại gà cũ) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5647 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Ven QL38 Trại gà cũ) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5648 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Ven QL38 Trại gà cũ) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5649 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Ven QL38 Trại gà cũ) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5650 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Ven QL38 Trại gà cũ) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5651 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (181 lô Công ty Khởi Nguyên) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5652 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (181 lô Công ty Khởi Nguyên) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5653 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (181 lô Công ty Khởi Nguyên) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5654 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (181 lô Công ty Khởi Nguyên) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5655 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (181 lô Công ty Khởi Nguyên) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5656 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu cư nông thôn xã Việt Đoàn (2,8 ha 118 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5657 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu cư nông thôn xã Việt Đoàn (2,8 ha 118 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5658 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu cư nông thôn xã Việt Đoàn (2,8 ha 118 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5659 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu cư nông thôn xã Việt Đoàn (2,8 ha 118 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5660 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu cư nông thôn xã Việt Đoàn (2,8 ha 118 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |