Trang chủ page 288
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5741 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 13 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5742 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 13 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5743 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 13 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5744 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 9 | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5745 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 9 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5746 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 9 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5747 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 9 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5748 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 9 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5749 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 2 | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5750 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 2 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5751 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 2 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5752 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 2 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5753 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 2 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5754 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 5 | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5755 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 5 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5756 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 5 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5757 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 5 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5758 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 5 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5759 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 6 | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5760 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 6 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |