Trang chủ page 289
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5761 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 6 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5762 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 6 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5763 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 6 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5764 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 8 | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5765 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 8 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5766 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 8 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5767 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 8 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5768 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 8 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5769 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Hoàn Sơn (Tổng công ty Viglacera) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5770 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Hoàn Sơn (Tổng công ty Viglacera) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5771 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Hoàn Sơn (Tổng công ty Viglacera) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5772 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở công ty Tu tạo, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5773 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở công ty Tu tạo, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5774 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở công ty Tu tạo, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5775 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5776 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5777 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5778 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5779 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5780 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá QSDĐ đất khu dân cư xã Hoàn Sơn (Khu Giếng Lấp) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |