Trang chủ page 292
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5821 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ xã Hoàn Sơn (làng Đông, Núi Đông, Đoài, Đại Sơn) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5822 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ xã Hoàn Sơn (làng Đông, Núi Đông, Đoài, Đại Sơn) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5823 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Bất Lự, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5824 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Bất Lự, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5825 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Bất Lự, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5826 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Bất Lự, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5827 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Bất Lự, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5828 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV thôn Núi Móng, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5829 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV thôn Núi Móng, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5830 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV thôn Núi Móng, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5831 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV thôn Núi Móng, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5832 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV thôn Núi Móng, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5833 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư Núi Móng, xã Hoàn Sơn (1,3 ha 61 lô Công ty Trọng Tín) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5834 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư Núi Móng, xã Hoàn Sơn (1,3 ha 61 lô Công ty Trọng Tín) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5835 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư Núi Móng, xã Hoàn Sơn (1,3 ha 61 lô Công ty Trọng Tín) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5836 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư Núi Móng, xã Hoàn Sơn (1,3 ha 61 lô Công ty Trọng Tín) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5837 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư Núi Móng, xã Hoàn Sơn (1,3 ha 61 lô Công ty Trọng Tín) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5838 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở cư thôn Duệ Khánh, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5839 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở cư thôn Duệ Khánh, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5840 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở cư thôn Duệ Khánh, xã Nội Duệ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |