Trang chủ page 298
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5941 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Hương Vân, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5942 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Hương Vân, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5943 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Sơn Long Vina) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5944 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Sơn Long Vina) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5945 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Sơn Long Vina) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5946 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Sơn Long Vina) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5947 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Sơn Long Vina) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5948 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5949 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5950 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5951 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5952 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5953 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Ven QL38 Trại gà cũ) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5954 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Ven QL38 Trại gà cũ) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5955 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Ven QL38 Trại gà cũ) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5956 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Ven QL38 Trại gà cũ) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5957 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Ven QL38 Trại gà cũ) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5958 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (181 lô Công ty Khởi Nguyên) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5959 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (181 lô Công ty Khởi Nguyên) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5960 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (181 lô Công ty Khởi Nguyên) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |