Trang chủ page 300
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5981 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Phúc Nghiêm, xã Phật Tích (104 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5982 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Phúc Nghiêm, xã Phật Tích (104 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5983 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Đại Đồng (291 lô 7,6 ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5984 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Đại Đồng (291 lô 7,6 ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5985 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Đại Đồng (291 lô 7,6 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5986 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Đại Đồng (291 lô 7,6 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5987 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Đại Đồng (291 lô 7,6 ha) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5988 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Dương Húc, xã Đại Đồng (43 lô Công ty Mạnh Dương) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5989 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Dương Húc, xã Đại Đồng (43 lô Công ty Mạnh Dương) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5990 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Dương Húc, xã Đại Đồng (43 lô Công ty Mạnh Dương) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5991 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Dương Húc, xã Đại Đồng (43 lô Công ty Mạnh Dương) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5992 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Dương Húc, xã Đại Đồng (43 lô Công ty Mạnh Dương) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5993 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Hoài Trung, xã Liên Bão | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5994 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Hoài Trung, xã Liên Bão | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5995 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Hoài Trung, xã Liên Bão | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5996 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Hoài Trung, xã Liên Bão | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5997 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư thôn Hoài Trung, xã Liên Bão | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5998 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư nông thôn số 2, thôn Dọc, xã Liên Bão | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5999 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư nông thôn số 2, thôn Dọc, xã Liên Bão | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6000 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư nông thôn số 2, thôn Dọc, xã Liên Bão | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |