Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
602 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
603 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
604 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
605 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 30m - | 17.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
606 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
607 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
608 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
609 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
610 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 22.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
611 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 20.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
612 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
613 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
614 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
615 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B | Mặt cắt đường > 30m - | 22.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
616 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 20.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
617 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
618 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
619 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
620 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 22.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |