Trang chủ page 313
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6241 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Tân Chi (2 ha 99 lô Công ty Thông Nghiệp) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6242 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Tân Chi (2 ha 99 lô Công ty Thông Nghiệp) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6243 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Tân Chi (2 ha 99 lô Công ty Thông Nghiệp) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6244 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Tân Chi (2 ha 99 lô Công ty Thông Nghiệp) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6245 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Hương Vân, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6246 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Hương Vân, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6247 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Hương Vân, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6248 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Hương Vân, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6249 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Hương Vân, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6250 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Sơn Long Vina) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6251 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Sơn Long Vina) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6252 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Sơn Long Vina) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6253 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Sơn Long Vina) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6254 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Sơn Long Vina) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6255 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6256 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6257 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6258 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6259 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở thôn Xuân Hội và thôn An Động, xã Lạc Vệ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 6260 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở xã Lạc Vệ (Ven QL38 Trại gà cũ) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |