Trang chủ page 319
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6361 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 9 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6362 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 9 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6363 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 2 | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6364 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 2 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6365 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 2 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6366 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 2 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6367 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 2 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6368 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 5 | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6369 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 5 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6370 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 5 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6371 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 5 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6372 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 5 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6373 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 6 | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6374 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 6 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6375 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 6 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6376 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 6 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6377 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 6 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6378 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 8 | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6379 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 8 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6380 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 8 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |