Trang chủ page 320
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6381 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 8 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6382 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu DCDV số 8 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6383 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Hoàn Sơn (Tổng công ty Viglacera) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6384 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Hoàn Sơn (Tổng công ty Viglacera) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6385 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở Hoàn Sơn (Tổng công ty Viglacera) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6386 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở công ty Tu tạo, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6387 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở công ty Tu tạo, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6388 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu nhà ở công ty Tu tạo, xã Hoàn Sơn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6389 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6390 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6391 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6392 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6393 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu dân cư dịch vụ thôn Bất Lự và Móng Làng, xã Hoàn Sơn (239 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6394 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá QSDĐ đất khu dân cư xã Hoàn Sơn (Khu Giếng Lấp) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6395 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá QSDĐ đất khu dân cư xã Hoàn Sơn (Khu Giếng Lấp) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6396 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đấu giá QSDĐ đất khu dân cư xã Hoàn Sơn (Khu Giếng Lấp) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6397 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đất ở đấu giá QSD đất xã Hiên Vân (9.5 ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6398 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đất ở đấu giá QSD đất xã Hiên Vân (9.5 ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6399 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đất ở đấu giá QSD đất xã Hiên Vân (9.5 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6400 | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | Khu đất ở đấu giá QSD đất xã Hiên Vân (9.5 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |