Trang chủ page 352
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7021 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tái định cư tại xã Nghĩa Đạo | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7022 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nội, xã Mão Điền | Mặt cắt đường > 30m - | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7023 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nội, xã Mão Điền | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 6.615.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7024 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nội, xã Mão Điền | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7025 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nội, xã Mão Điền | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7026 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nội, xã Mão Điền | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7027 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nghĩa Xá, xã Nghĩa Đạo | Mặt cắt đường > 30m - | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7028 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nghĩa Xá, xã Nghĩa Đạo | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 6.615.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7029 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nghĩa Xá, xã Nghĩa Đạo | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7030 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nghĩa Xá, xã Nghĩa Đạo | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7031 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nghĩa Xá, xã Nghĩa Đạo | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7032 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đại Trạch (Khu số 1), xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 30m - | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7033 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đại Trạch (Khu số 1), xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 6.615.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7034 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đại Trạch (Khu số 1), xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7035 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đại Trạch (Khu số 1), xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7036 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đại Trạch (Khu số 1), xã Đình Tổ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7037 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đình Tổ, xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 30m - | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7038 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đình Tổ, xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 6.615.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7039 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đình Tổ, xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7040 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đình Tổ, xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |