Trang chủ page 354
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7061 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Quốc lộ 38 cũ | Từ giáp địa phận phường Ninh Xá - đến giáp địa phận tỉnh Hải Dương | 12.054.000 | 7.231.000 | 4.697.000 | 3.290.000 | 0 | Đất SX-KD |
7062 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại xã Mão Điền (thôn 2,4,5) | Mặt cắt đường > 30m - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7063 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại xã Mão Điền (thôn 2,4,5) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7064 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại xã Mão Điền (thôn 2,4,5) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7065 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại xã Mão Điền (thôn 2,4,5) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7066 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại xã Mão Điền (thôn 2,4,5) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7067 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại thôn Đồng Văn, xã Đại Đồng Thành | Mặt cắt đường > 30m - | 4.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7068 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại thôn Đồng Văn, xã Đại Đồng Thành | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 3.928.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7069 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại thôn Đồng Văn, xã Đại Đồng Thành | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 3.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7070 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại thôn Đồng Văn, xã Đại Đồng Thành | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 3.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7071 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại thôn Đồng Văn, xã Đại Đồng Thành | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7072 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tái định cư tại xã Nguyệt Đức | Mặt cắt đường > 30m - | 18.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7073 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tái định cư tại xã Nguyệt Đức | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7074 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tái định cư tại xã Nguyệt Đức | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.992.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7075 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tái định cư tại xã Mão Điền (khu số 1 và khu số 2) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m (Khu số 2) | 16.096.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7076 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tái định cư tại xã Mão Điền (khu số 1 và khu số 2) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7077 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tái định cư tại xã Mão Điền (khu số 1 và khu số 2) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7078 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tái định cư tại xã Nghĩa Đạo | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7079 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tái định cư tại xã Nghĩa Đạo | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7080 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nội, xã Mão Điền | Mặt cắt đường > 30m - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |