Trang chủ page 361
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7201 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Từ Km8 - đến giao với đường Phan Châu Trinh đi phường Bằng An | 15.320.000 | 9.192.000 | 5.976.000 | 4.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7202 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Đoạn từ tiếp giáp địa phận phường Đại Xuân - đến tiếp giáp địa phận phường Phố Mới | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.184.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7203 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Quang Trung (Tỉnh lộ 279) | Đoạn từ chân đê qua phường Đại Xuân - đến hết địa phận phường Đại Xuân | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.680.000 | 3.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7204 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Từ giáp địa phận phường Việt Hùng - đến hết địa phận phường Cách Bi | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.680.000 | 3.280.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7205 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Từ giao đường Khuất Duy Tiến - đến hết địa phận phường Việt Hùng | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.464.000 | 3.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7206 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Từ Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp Giáo dục thường xuyên tỉnh Bắc Ninh - đến giao với đường Khuất Duy Tiến | 19.200.000 | 11.520.000 | 7.488.000 | 5.240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7207 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Từ điểm giao với đường Trương Định - đến Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp Giáo dục thường xuyên tỉnh Bắc Ninh | 25.720.000 | 15.432.000 | 10.032.000 | 7.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7208 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 18) | Đoạn lối rẽ vào chùa Dạm Nam Sơn - đến điểm giao với đường Trương Định | 16.904.000 | 10.144.000 | 6.592.000 | 4.616.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7209 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Các đường còn lại trong khu dân cư cũ thuộc các phường | Các ngách trong khu phố - | 1.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7210 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Các đường còn lại trong khu dân cư cũ thuộc các phường | Các ngõ trong khu phố - | 2.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7211 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Các đường còn lại trong khu dân cư cũ thuộc các phường | Các đường trục chính trong khu phố - | 5.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7212 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở đấu giá thôn Thôn Thành Dền, xã Đào Viên | Mặt cắt đường > 30m - | 21.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7213 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở đấu giá thôn Thôn Thành Dền, xã Đào Viên | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 19.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7214 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở đấu giá thôn Thôn Thành Dền, xã Đào Viên | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 17.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7215 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở đấu giá thôn Thôn Thành Dền, xã Đào Viên | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7216 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở đấu giá thôn Thôn Thành Dền, xã Đào Viên | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7217 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Phạm Khiêm Bình qua phố Đặng Công Chất - đến hết đường (cạnh phố Thế Lữ) | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7218 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Huân qua phố Đoàn Thị Điểm, phố Lưu Trọng Lư và phố Thế Lữ - đến hết tuyến | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7219 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Phạm Khiêm Bình qua phố Đặng Công Chất - đến giao đường Trương Định (cách phố Thế Lữ một làn đường) | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7220 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Phạm Khiêm Bình - đến giao phố Đặng Công Chất (nằm giữa phố Thế Lữ và Phố Lưu Trọng Lư) | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |