Trang chủ page 363
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7241 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 30m - | 11.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7242 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 10.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7243 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7244 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7245 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7246 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 30m - | 11.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7247 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 10.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7248 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7249 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7250 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7251 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu Hà Liễu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 30m - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7252 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu Hà Liễu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7253 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu Hà Liễu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7254 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu Hà Liễu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7255 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu Hà Liễu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7256 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu đấu giá khu Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 30m - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7257 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu đấu giá khu Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7258 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu đấu giá khu Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7259 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu đấu giá khu Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7260 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu đấu giá khu Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |