Trang chủ page 365
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7281 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường > 30m - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7282 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7283 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7284 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7285 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7286 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7287 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7288 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7289 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7290 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7291 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Bỉnh Trục | - | 10.650.000 | 6.390.000 | 4.150.000 | 2.910.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7292 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Thân Duy Nhạc | - | 10.650.000 | 6.390.000 | 4.150.000 | 2.910.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7293 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Ấu Miễn | - | 10.650.000 | 6.390.000 | 4.150.000 | 2.910.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7294 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Trần Bàn | - | 10.650.000 | 6.390.000 | 4.150.000 | 2.910.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7295 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Đức Trung | - | 10.650.000 | 6.390.000 | 4.150.000 | 2.910.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7296 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Đức Luận | - | 10.650.000 | 6.390.000 | 4.150.000 | 2.910.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7297 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Phan Kế Bính | - | 10.650.000 | 6.390.000 | 4.150.000 | 2.910.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7298 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Dương Giai | - | 10.650.000 | 6.390.000 | 4.150.000 | 2.910.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7299 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Huy Cận | - | 10.650.000 | 6.390.000 | 4.150.000 | 2.910.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7300 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Tú Mỡ | - | 10.650.000 | 6.390.000 | 4.150.000 | 2.910.000 | 0 | Đất ở đô thị |