Trang chủ page 366
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7301 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7302 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7303 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Bỉnh Trục | - | 8.520.000 | 5.112.000 | 3.320.000 | 2.328.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7304 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Thân Duy Nhạc | - | 8.520.000 | 5.112.000 | 3.320.000 | 2.328.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7305 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Ấu Miễn | - | 8.520.000 | 5.112.000 | 3.320.000 | 2.328.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7306 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Trần Bàn | - | 8.520.000 | 5.112.000 | 3.320.000 | 2.328.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7307 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Đức Trung | - | 8.520.000 | 5.112.000 | 3.320.000 | 2.328.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7308 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Đức Luận | - | 8.520.000 | 5.112.000 | 3.320.000 | 2.328.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7309 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Phan Kế Bính | - | 8.520.000 | 5.112.000 | 3.320.000 | 2.328.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7310 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Dương Giai | - | 8.520.000 | 5.112.000 | 3.320.000 | 2.328.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7311 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Huy Cận | - | 8.520.000 | 5.112.000 | 3.320.000 | 2.328.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7312 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Tú Mỡ | - | 8.520.000 | 5.112.000 | 3.320.000 | 2.328.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7313 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Thân Nhân Trung | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7314 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Vũ Hữu Dụng | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7315 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Trần Bình Trọng | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7316 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Giang Liễu 2 | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7317 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Giang Liễu 1 | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7318 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Giang Liễu | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7319 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Hà Liễu | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7320 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Tôn Thất Thuyết | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |