Trang chủ page 367
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7321 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Lương Định Của | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7322 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Trần Hữu Tước | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7323 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Yên 4 | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7324 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Yên 3 | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7325 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Yên 2 | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7326 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Yên 1 | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7327 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Yên | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7328 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Trần Quý Khoáng | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7329 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Lại 2 | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7330 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Lại 1 | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7331 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Lại | - | 4.136.000 | 2.480.000 | 1.616.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7332 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Phạm Khiêm Bình | - | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7333 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Đặng Công Chất | - | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7334 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Lưu Trọng Lư | - | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7335 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Văn Sảng | - | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7336 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Huân | - | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7337 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Hoành Khoản | - | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7338 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Đoàn Thị Điểm | - | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7339 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Thế Lữ | - | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7340 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Hoàng Văn Tán | - | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |