Trang chủ page 376
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7501 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở xã Phượng Mao, huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7502 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở xã Phượng Mao, huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.819.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7503 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở xã Phượng Mao, huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.839.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7504 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở xã Phượng Mao, huyện Quế Võ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.859.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7505 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường > 30m - | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7506 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.505.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7507 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7508 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.615.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7509 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7510 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7511 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.505.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7512 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7513 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.615.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7514 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7515 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Bỉnh Trục | - | 7.455.000 | 4.473.000 | 2.905.000 | 2.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7516 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Thân Duy Nhạc | - | 7.455.000 | 4.473.000 | 2.905.000 | 2.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7517 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Ấu Miễn | - | 7.455.000 | 4.473.000 | 2.905.000 | 2.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7518 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Trần Bàn | - | 7.455.000 | 4.473.000 | 2.905.000 | 2.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7519 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Đức Trung | - | 7.455.000 | 4.473.000 | 2.905.000 | 2.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7520 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Đức Luận | - | 7.455.000 | 4.473.000 | 2.905.000 | 2.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |