Trang chủ page 379
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7561 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Nhân Bị | - | 3.619.000 | 2.170.000 | 1.414.000 | 987.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7562 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Bạch Thái Bưởi | - | 5.264.000 | 3.157.000 | 2.051.000 | 1.435.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7563 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Lượng | - | 11.347.000 | 6.811.000 | 4.424.000 | 3.094.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7564 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Phạm Quỹ | - | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7565 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Phạm Phiên | - | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7566 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Phạm Tiến | - | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7567 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Năng Nhượng | - | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7568 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Dương Quảng Hàm | - | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7569 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Đào Sư Tích | - | 4.046.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7570 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Ngô Thế Loan | - | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7571 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mai Công | - | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7572 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Phạm Bá Thiều | Khu dân cư Khu 2 (Mặt cắt đường > 17m - đến ≤ 22,5m) | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7573 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Phạm Bá Thiều | Khu dân cư Khu 2 (Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m) | 5.516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7574 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Phạm Bá Thiều | Khu dân cư Khu 2 (Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7575 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Phạm Bá Thiều | - | 5.516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7576 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Đức Uông | - | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7577 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Hoàng Hữu Quang | - | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7578 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Nguyễn Củng Thuận | - | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7579 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường trục phường, xã | Từ đối diện trường đào tạo lái xe Âu Lạc - đến đầu làng Cung Kiệm | 5.355.000 | 3.213.000 | 2.086.000 | 1.463.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 7580 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Đường trục thị xã | Đường đi khu xử lý rác thải xã Phù Lãng (đoạn thuộc xã Phù Lãng) - | 4.410.000 | 2.646.000 | 1.722.000 | 1.204.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |