Trang chủ page 38
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
742 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
743 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
744 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
745 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh | Mặt cắt đường > 30m - | 17.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
746 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
747 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
748 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
749 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
750 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn | Mặt cắt đường > 30m - | 14.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
751 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
752 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
753 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
754 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
755 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương | Mặt cắt đường > 30m - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
756 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
757 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
758 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
759 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
760 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 30m - | 21.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |