Trang chủ page 384
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7661 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao đường Trần Hưng Đạo với phố Phạm Quỹ (thửa 327 tờ 23 - đến thửa 231 tờ 23 phường Phố Mới) | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7662 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Nghiêu Tư - đến giao với phố Nguyễn Đình Trạch (thửa 92 tờ 10 đến thửa 674 tờ 10 phường Phượng Mao) | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7663 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư Xa Loan, phường Bồng Lai | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7664 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư Xa Loan, phường Bồng Lai | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7665 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 30m - | 7.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7666 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.091.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7667 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7668 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7669 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7670 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 30m - | 7.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7671 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.091.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7672 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7673 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7674 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7675 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu Hà Liễu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 30m - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7676 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu Hà Liễu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 5.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7677 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu Hà Liễu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7678 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu Hà Liễu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 4.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7679 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu Hà Liễu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 3.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7680 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu đấu giá khu Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 30m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |