Trang chủ page 391
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7801 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở thôn Đạo Sử, thị trấn Thứa (khu nội thị) | Mặt cắt đường > 30m - | 14.217.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7802 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở thôn Đạo Sử, thị trấn Thứa (khu nội thị) | Mặt cắt đường > 22,5 - đến > 30m | 12.796.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7803 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở thôn Đạo Sử, thị trấn Thứa (khu nội thị) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7804 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở thôn Đạo Sử, thị trấn Thứa (khu nội thị) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.954.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7805 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở thôn Đạo Sử, thị trấn Thứa (khu nội thị) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.533.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7806 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Đường Hàn Thuyên - Khu nhà ở tại thị trấn Thứa, huyện Lương Tài để đấu giá quyền sử dụng đất | đoạn từ phố Bùi - đến hết Táo Đôi | 8.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7807 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở tại thị trấn Thứa, huyện Lương Tài để đấu giá quyền sử dụng đất | Mặt cắt đường > 22,5 - đến > 30m | 7.413.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7808 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở tại thị trấn Thứa, huyện Lương Tài để đấu giá quyền sử dụng đất | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.587.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7809 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở tại thị trấn Thứa, huyện Lương Tài để đấu giá quyền sử dụng đất | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.761.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7810 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở tại thị trấn Thứa, huyện Lương Tài để đấu giá quyền sử dụng đất | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.942.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7811 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở thôn Đông Hương, TT.Thứa | Phố Ngô Sở Ngọc - | 9.821.000 | 5.894.000 | 3.829.000 | 2.681.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7812 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở thôn Đông Hương, TT.Thứa | Phố Đào Phùng Thái - | 9.821.000 | 5.894.000 | 3.829.000 | 2.681.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7813 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở thôn Đông Hương, TT.Thứa | Phố Nguyễn Điển Kính - | 7.511.000 | 4.508.000 | 2.933.000 | 2.051.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7814 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở thôn Đông Hương, TT.Thứa | Phố Vũ Trinh - | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.457.000 | 1.722.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7815 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở phía Tây Đạo Sử | Mặt cắt đường > 30m - | 13.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7816 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở phía Tây Đạo Sử | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.285.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7817 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở phía Tây Đạo Sử | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7818 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở phía Tây Đạo Sử | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.555.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7819 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở phía Tây Đạo Sử | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7820 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Các khu dân cư cũ trong TT.Thứa | - | 4.816.000 | 2.891.000 | 1.876.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |