Trang chủ page 399
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7961 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Huyện lộ | Đoạn từ tiếp giáp phố Phạm Quang Tiến - đến ngã tư Bích Khê | 10.800.000 | 6.480.000 | 4.210.000 | 2.950.000 | 0 | Đất ở |
7962 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 285 | Đoạn từ cầu Phương - đến đê hữu Thái Bình | 7.680.000 | 4.610.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở |
7963 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 285 | Đoạn từ địa phận huyện Gia Bình - đến cầu Phương | 8.580.000 | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.350.000 | 0 | Đất ở |
7964 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 284 | Đoạn từ Cầu Tranh - đến trạm bơm Văn Thai | 7.140.000 | 4.280.000 | 2.780.000 | 1.950.000 | 0 | Đất ở |
7965 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 284 | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến cầu Tranh | 15.960.000 | 9.580.000 | 6.230.000 | 4.360.000 | 0 | Đất ở |
7966 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 284 | Đoạn tiếp giáp địa phận xã Quỳnh Phú, huyện Gia Bình - đến hết địa phận thôn Quảng Bố, xã Quảng Phú | 15.960.000 | 9.580.000 | 6.230.000 | 4.360.000 | 0 | Đất ở |
7967 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 284 | Đoạn từ ngã ba cây xăng đi Quỳnh Phú - đến hết địa phận xã Tân Lãng | 16.890.000 | 10.130.000 | 6.580.000 | 4.610.000 | 0 | Đất ở |
7968 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ Nghĩa trang xã Trung Kênh - đến dốc đê Kênh Vàng | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.020.000 | 4.910.000 | 0 | Đất ở |
7969 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ xã An Thịnh - đến Nghĩa trang xã Trung Kênh | 16.200.000 | 9.720.000 | 6.320.000 | 4.420.000 | 0 | Đất ở |
7970 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ cầu Đò - đến hết xã An Thịnh | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.020.000 | 4.910.000 | 0 | Đất ở |
7971 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ tiếp giáp Phú Hoà - đến cầu Đò | 11.970.000 | 7.180.000 | 4.670.000 | 3.270.000 | 0 | Đất ở |
7972 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến hết xã Phú Hoà | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.680.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở |
7973 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ địa phận thôn Quảng Cầu - đến hết địa phận xã Bình Định | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.570.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở |
7974 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ ngã 3 thôn Cổ Lãm - đến giáp địa phận xã Quảng Phú | 12.300.000 | 7.380.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | 0 | Đất ở |
7975 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 (mới) | Đoạn từ giáp TT. Thứa - đến giao với đường Tỉnh lộ 280 cũ | 11.700.000 | 7.020.000 | 4.560.000 | 3.190.000 | 0 | Đất ở |
7976 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 (mới) | Đoạn từ giáp Nghĩa trang Liệt sỹ xã Tân Lãng - đến giao với đường Tỉnh lộ 284 | 17.550.000 | 10.530.000 | 6.840.000 | 4.790.000 | 0 | Đất ở |
7977 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ xã Tân Lãng - đến Cầu Móng | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.850.000 | 4.100.000 | 0 | Đất ở |
7978 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến Nghĩa trang Liệt sỹ xã Tân Lãng | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.610.000 | 5.330.000 | 0 | Đất ở |
7979 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ ngã ba rẽ vào thôn Ngọc Quan (đối diện trạm bơm Ngọc Quan) - đến hết Cầu Sen | 16.500.000 | 9.900.000 | 6.440.000 | 4.510.000 | 0 | Đất ở |
7980 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ giáp địa phận xã Bình Định - đến ngã ba rẽ vào thôn Ngọc Quan (đối diện trạm bơm Ngọc Quan) | 11.700.000 | 7.020.000 | 4.560.000 | 3.190.000 | 0 | Đất ở |