Trang chủ page 401
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8001 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở xã Tân Lãng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.882.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8002 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở xã Tân Lãng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.902.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8003 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở xã Tân Lãng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.915.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8004 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở xã Quảng Phú | Mặt cắt đường > 30m - | 6.825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8005 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở xã Quảng Phú | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 6.146.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8006 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở xã Quảng Phú | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8007 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở xã Quảng Phú | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 4.781.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8008 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu nhà ở xã Quảng Phú | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.095.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8009 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Huyện lộ còn lại | - | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.618.000 | 1.834.000 | 0 | Đất SX-KD |
8010 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Huyện lộ | Đoạn từ tiếp giáp ngã tư Bích Khê - đến cầu Phú Lâu | 5.880.000 | 3.528.000 | 2.296.000 | 1.610.000 | 0 | Đất SX-KD |
8011 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Huyện lộ | Đoạn từ tiếp giáp phố Phạm Quang Tiến - đến ngã tư Bích Khê | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.947.000 | 2.065.000 | 0 | Đất SX-KD |
8012 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 285 | Đoạn từ cầu Phương - đến đê hữu Thái Bình | 5.376.000 | 3.227.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 0 | Đất SX-KD |
8013 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 285 | Đoạn từ địa phận huyện Gia Bình - đến cầu Phương | 6.006.000 | 3.605.000 | 2.345.000 | 1.645.000 | 0 | Đất SX-KD |
8014 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 284 | Đoạn từ Cầu Tranh - đến trạm bơm Văn Thai | 4.998.000 | 2.996.000 | 1.946.000 | 1.365.000 | 0 | Đất SX-KD |
8015 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 284 | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến cầu Tranh | 11.172.000 | 6.706.000 | 4.361.000 | 3.052.000 | 0 | Đất SX-KD |
8016 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 284 | Đoạn tiếp giáp địa phận xã Quỳnh Phú, huyện Gia Bình - đến hết địa phận thôn Quảng Bố, xã Quảng Phú | 11.172.000 | 6.706.000 | 4.361.000 | 3.052.000 | 0 | Đất SX-KD |
8017 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 284 | Đoạn từ ngã ba cây xăng đi Quỳnh Phú - đến hết địa phận xã Tân Lãng | 11.823.000 | 7.091.000 | 4.606.000 | 3.227.000 | 0 | Đất SX-KD |
8018 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ Nghĩa trang xã Trung Kênh - đến dốc đê Kênh Vàng | 12.600.000 | 7.560.000 | 4.914.000 | 3.437.000 | 0 | Đất SX-KD |
8019 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ xã An Thịnh - đến Nghĩa trang xã Trung Kênh | 11.340.000 | 6.804.000 | 4.424.000 | 3.094.000 | 0 | Đất SX-KD |
8020 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ cầu Đò - đến hết xã An Thịnh | 12.600.000 | 7.560.000 | 4.914.000 | 3.437.000 | 0 | Đất SX-KD |