Trang chủ page 402
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8021 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ tiếp giáp Phú Hoà - đến cầu Đò | 8.379.000 | 5.026.000 | 3.269.000 | 2.289.000 | 0 | Đất SX-KD |
8022 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến hết xã Phú Hoà | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.276.000 | 2.296.000 | 0 | Đất SX-KD |
8023 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ địa phận thôn Quảng Cầu - đến hết địa phận xã Bình Định | 4.620.000 | 2.772.000 | 1.799.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD |
8024 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 281 | Đoạn từ ngã 3 thôn Cổ Lãm - đến giáp địa phận xã Quảng Phú | 8.610.000 | 5.166.000 | 3.360.000 | 2.352.000 | 0 | Đất SX-KD |
8025 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 (mới) | Đoạn từ giáp TT. Thứa - đến giao với đường Tỉnh lộ 280 cũ | 8.190.000 | 4.914.000 | 3.192.000 | 2.233.000 | 0 | Đất SX-KD |
8026 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 (mới) | Đoạn từ giáp Nghĩa trang Liệt sỹ xã Tân Lãng - đến giao với đường Tỉnh lộ 284 | 12.285.000 | 7.371.000 | 4.788.000 | 3.353.000 | 0 | Đất SX-KD |
8027 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ xã Tân Lãng - đến Cầu Móng | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.095.000 | 2.870.000 | 0 | Đất SX-KD |
8028 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến Nghĩa trang Liệt sỹ xã Tân Lãng | 13.650.000 | 8.190.000 | 5.327.000 | 3.731.000 | 0 | Đất SX-KD |
8029 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ ngã ba rẽ vào thôn Ngọc Quan (đối diện trạm bơm Ngọc Quan) - đến hết Cầu Sen | 11.550.000 | 6.930.000 | 4.508.000 | 3.157.000 | 0 | Đất SX-KD |
8030 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ giáp địa phận xã Bình Định - đến ngã ba rẽ vào thôn Ngọc Quan (đối diện trạm bơm Ngọc Quan) | 8.190.000 | 4.914.000 | 3.192.000 | 2.233.000 | 0 | Đất SX-KD |
8031 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ ngã 3 Cổ Lãm - đến hết địa phận xã Bình Định | 4.998.000 | 2.996.000 | 1.946.000 | 1.365.000 | 0 | Đất SX-KD |
8032 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Tỉnh lộ 280 cũ | Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến ngã 3 Cổ Lãm đi Tỉnh lộ 281 | 9.618.000 | 5.768.000 | 3.752.000 | 2.625.000 | 0 | Đất SX-KD |
8033 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Điểm dân cư để đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn tại thôn An Trụ, xã An Thịnh (18 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8034 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Điểm dân cư để đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn tại thôn An Trụ, xã An Thịnh (18 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8035 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Điểm dân cư để đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn tại thôn An Trụ, xã An Thịnh (18 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8036 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Điểm dân cư để đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn tại thôn An Trụ, xã An Thịnh (18 lô) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 5.464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8037 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Điểm dân cư để đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn tại thôn An Trụ, xã An Thịnh (18 lô) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8038 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư đấu giá QSD đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng xã Trung Chính (20 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8039 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư đấu giá QSD đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng xã Trung Chính (20 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 7.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8040 | Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | Khu dân cư đấu giá QSD đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng xã Trung Chính (20 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |