Trang chủ page 411
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8201 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ cây xăng thôn Cẩm Xá - đến tiếp giáp xã Bình Dương | 15.512.000 | 9.304.000 | 6.048.000 | 4.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8202 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ thôn Cầu Đào - đến cây xăng thôn Cẩm Xá | 16.120.000 | 9.672.000 | 6.288.000 | 4.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8203 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ cống Ngụ - đến hết thôn Cầu Đào | 19.320.000 | 11.592.000 | 7.536.000 | 5.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8204 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ đường vào thôn Hương Triện - đến cống Ngụ thị trấn Nhân Thắng | 15.288.000 | 9.176.000 | 5.968.000 | 4.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8205 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ cống Khoai - đến đường vào thôn Hương Triện thị trấn Nhân Thắng | 11.976.000 | 7.184.000 | 4.672.000 | 3.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8206 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ tiếp giáp xã Xuân Lai - đến cống Khoai thị trấn Nhân Thắng | 11.160.000 | 6.696.000 | 4.352.000 | 3.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8207 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 30m - | 15.544.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8208 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.992.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8209 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8210 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8211 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.328.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8212 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 30m - | 12.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8213 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 11.528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8214 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8215 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8216 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8217 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Thôn Nội Phú - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ đường Lê Văn Thịnh - đến hết chùa Nội Phú | 8.680.000 | 5.208.000 | 3.384.000 | 2.368.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8218 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Thôn Song Quỳnh - Thị trấn Gia Bình | Các trục chính từ đường Nguyễn Văn Cừ vào trong khu dân cư - | 6.904.000 | 4.144.000 | 2.696.000 | 1.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8219 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Thôn Song Quỳnh - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết địa phận thị trấn Gia Bình (đi Quỳnh Bội xã Quỳnh Phú) | 11.720.000 | 7.032.000 | 4.568.000 | 3.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8220 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Thôn Phú Ninh - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ chùa Phú Ninh - đến đường Thiên Thai giáp Lòng Thuyền | 10.440.000 | 6.264.000 | 4.072.000 | 2.848.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |