Trang chủ page 414
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8261 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Lê Văn Thịnh - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ ngã tư Đông Bình - đến đường vào cổng làng thôn Hương Vinh | 17.960.000 | 10.776.000 | 7.008.000 | 4.904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8262 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Bình Than - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ Chi nhánh điện Gia Bình - đến hết địa phận thị trấn Gia Bình | 11.728.000 | 7.040.000 | 4.576.000 | 3.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8263 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Bình Than - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ ngã tư Đông Bình - đến Chi nhánh điện Gia Bình | 20.176.000 | 12.104.000 | 7.864.000 | 5.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8264 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Bình | Đoạn qua thôn Song Quỳnh - đến hết địa phận thị trấn Gia Bình | 16.520.000 | 9.912.000 | 6.440.000 | 4.512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8265 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Bình | Từ ngã tư Đông Bình - đến giáp đầu thôn Song Quỳnh | 22.096.000 | 13.256.000 | 8.616.000 | 6.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8266 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu phố Khoái Khê, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 30m - | 14.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8267 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu phố Khoái Khê, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8268 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu phố Khoái Khê, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8269 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu phố Khoái Khê, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8270 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu phố Khoái Khê, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8271 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 30m - | 24.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8272 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 21.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8273 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 19.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8274 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8275 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8276 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đất trong khu dân cư cũ (trong làng) - Thị trấn Nhân Thắng | Khu vực 3 - | 4.630.000 | 2.780.000 | 1.810.000 | 1.270.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8277 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đất trong khu dân cư cũ (trong làng) - Thị trấn Nhân Thắng | Khu vực 2 - | 5.250.000 | 3.150.000 | 2.050.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8278 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đất trong khu dân cư cũ (trong làng) - Thị trấn Nhân Thắng | Khu vực 1 - | 5.750.000 | 3.450.000 | 2.240.000 | 1.570.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8279 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu tái định cư thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8280 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu tái định cư thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |