Trang chủ page 417
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8321 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Quốc lộ 17 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ tiếp giáp xã Xuân Lai - đến cống Khoai thị trấn Nhân Thắng | 9.765.000 | 5.859.000 | 3.808.000 | 2.667.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8322 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 30m - | 13.601.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8323 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8324 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.878.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8325 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8326 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại trấn Gia Bình (Khu 5,8ha - Công ty TNHH xây dựng 368 Bắc Ninh) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.162.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8327 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 30m - | 11.207.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8328 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 10.087.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8329 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.967.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8330 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.847.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8331 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở Tây Nội Phú, thị trấn Gia Bình | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.727.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8332 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Thôn Nội Phú - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ đường Lê Văn Thịnh - đến hết chùa Nội Phú | 7.595.000 | 4.557.000 | 2.961.000 | 2.072.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8333 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Thôn Song Quỳnh - Thị trấn Gia Bình | Các trục chính từ đường Nguyễn Văn Cừ vào trong khu dân cư - | 6.041.000 | 3.626.000 | 2.359.000 | 1.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8334 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Thôn Song Quỳnh - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết địa phận thị trấn Gia Bình (đi Quỳnh Bội xã Quỳnh Phú) | 10.255.000 | 6.153.000 | 3.997.000 | 2.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8335 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Thôn Phú Ninh - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ chùa Phú Ninh - đến đường Thiên Thai giáp Lòng Thuyền | 9.135.000 | 5.481.000 | 3.563.000 | 2.492.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8336 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Thôn Phú Ninh - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ cổng làng qua chùa - đến khu nhà ở mới Nam Phú Ninh | 7.616.000 | 4.571.000 | 2.968.000 | 2.079.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8337 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Thôn Hương Vinh - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ đường Lê Văn Thịnh theo bờ Nam kênh Bắc qua Cầu Lựa - | 5.250.000 | 3.150.000 | 2.051.000 | 1.435.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8338 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Thôn Hương Vinh - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ đình thôn Hương Vinh qua cầu Lựa - đến hết địa phận thị trấn Gia Bình | 6.041.000 | 3.626.000 | 2.359.000 | 1.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8339 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Thôn Hương Vinh - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ đường Lê Văn Thịnh - đến đình thôn Hương Vinh | 7.875.000 | 4.725.000 | 3.073.000 | 2.149.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8340 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Thôn Đông Bình - Thị trấn Gia Bình | Các trục chính từ đường Bình Than vào các khu dân cư - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.148.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |