Trang chủ page 420
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8381 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu phố Khoái Khê, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 30m - | 11.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8382 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu phố Khoái Khê, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 10.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8383 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu phố Khoái Khê, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8384 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu phố Khoái Khê, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8385 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu phố Khoái Khê, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8386 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 30m - | 19.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8387 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 17.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8388 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8389 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8390 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Cầu Đào, thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8391 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đất trong khu dân cư cũ (trong làng) - Thị trấn Nhân Thắng | Khu vực 3 - | 3.704.000 | 2.224.000 | 1.448.000 | 1.016.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8392 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đất trong khu dân cư cũ (trong làng) - Thị trấn Nhân Thắng | Khu vực 2 - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.640.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8393 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đất trong khu dân cư cũ (trong làng) - Thị trấn Nhân Thắng | Khu vực 1 - | 4.600.000 | 2.760.000 | 1.792.000 | 1.256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8394 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu tái định cư thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8395 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu tái định cư thị trấn Nhân Thắng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8396 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tuyến đường xung quanh chợ trung tâm thị trấn Nhân Thắng | - | 19.320.000 | 11.592.000 | 7.536.000 | 5.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8397 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 285 mới - Thị trấn Nhân Thắng | Đoạn từ QL17 qua thôn Hương Triện - đến giáp địa phận xã Đại Lai | 10.584.000 | 6.352.000 | 4.128.000 | 2.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8398 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 285 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ đường rẽ vào trạm bơm số 1 thị trấn Nhân Thắng - đến tiếp giáp xã Thái Bảo | 9.680.000 | 5.808.000 | 3.776.000 | 2.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8399 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 285 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ giáp Quốc lộ 17 - đến đường rẽ vào trạm bơm số 1 thị trấn Nhân Thắng | 17.488.000 | 10.496.000 | 6.824.000 | 4.776.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8400 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Tỉnh lộ 285 - Thị trấn Nhân Thắng | Từ giáp Quốc lộ 17 - đến giáp huyện Lương Tài | 16.696.000 | 10.016.000 | 6.512.000 | 4.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |