Trang chủ page 427
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8521 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Đồng Lâm, xã Quỳnh Phú, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8522 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở thôn Đồng Lâm, xã Quỳnh Phú, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8523 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại thôn Mỹ Thôn, xã Xuân Lai, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường > 30m - | 13.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8524 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại thôn Mỹ Thôn, xã Xuân Lai, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 11.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8525 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại thôn Mỹ Thôn, xã Xuân Lai, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8526 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại thôn Mỹ Thôn, xã Xuân Lai, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8527 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại thôn Mỹ Thôn, xã Xuân Lai, huyện Gia Bình | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8528 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình | Mặt cắt đường > 30m - | 14.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8529 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8530 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8531 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8532 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tái định cư Sân bay Gia Bình | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8533 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại xã Bình Dương | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8534 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại xã Bình Dương | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8535 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại thôn An Quang, xã Lãng Ngâm | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8536 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại thôn An Quang, xã Lãng Ngâm | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8537 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại xã Đông Cứu | Mặt cắt đường > 30m - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8538 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại xã Đông Cứu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 11.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8539 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại xã Đông Cứu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8540 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Khu nhà ở tại xã Đông Cứu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |