Trang chủ page 104
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2061 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Tạ Thuần | - | 13.965.000 | 8.379.000 | 5.446.000 | 3.815.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2062 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn An | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2063 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Quán Quang | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2064 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Long Bảng | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2065 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Nhật Duật | - | 18.011.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2066 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Quang Khải | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2067 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phùng Khắc Khoan | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2068 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Khát Chân | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2069 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Đức Ánh | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2070 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Quốc Tảng | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2071 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Danh Lâm | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2072 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phan Đình Phùng | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2073 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phan Bội Châu | - | 15.435.000 | 9.261.000 | 6.020.000 | 4.214.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2074 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Phúc Xuyên | - | 16.758.000 | 10.052.000 | 6.531.000 | 4.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2075 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Cao Bá Quát | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2076 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hoàng Văn Thái | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2077 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Bình Trọng | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2078 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Nguyên Hãn | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2079 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Văn Siêu | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2080 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lê Chân | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |