Trang chủ page 107
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2121 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2122 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2123 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2124 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở K15, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 30m - | 22.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2125 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở K15, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 19.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2126 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở K15, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 17.675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2127 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở K15, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.463.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2128 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở K15, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2129 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 30m - | 15.288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2130 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.762.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2131 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.229.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2132 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.703.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2133 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2134 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Thị Chung, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 30m - | 20.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2135 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Thị Chung, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.431.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2136 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Thị Chung, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2137 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Thị Chung, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2138 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Thị Chung, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.292.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2139 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 30m - | 20.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2140 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.431.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |